Mitsubishi Triton (4X2 AT Premium)
- Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
- Số chỗ : 5
- Hộp số : 6AT - Sport mode
- Xuất xứ: Nhập Thái
- Nhiên liệu : Dầu
Thông tin sản phẩm
Mitsubishi Triton (4X2 AT Premium)
Triton (4X2 AT Athlete) 4x4 AT được trang bị hệ thống truyền động 2 cầu Super Select 4WD-II với 4 chế độ gài cầu: 2H (1 cầu), 4H (2 cầu), 4HLc (2 cầu nhanh với khóa vi sai trung tâm) hay 4LLc (2 cầu chậm, khóa vi sai trung tâm) và khóa vi sai cầu sau, cùng 4 lựa chọn chế độ vận hành địa hình (Sỏi – Bùn – Cát – Đá).
Mitsubishi Triton (4X2 AT Premium)
Clean-Diesel 2.4L MIVEC, Dẫn động cầu sau, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 5 Chỗ bọc da 2 tông màu, Phụ kiện chính hãng
Trang thiết bị
- Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape
- Đèn định vị LED L-Shape
- Tay lái trợ lực thủy lực
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Mâm xe hợp kim 18-inch
- Chất liệu ghế da sang trọng
- Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
KHÁM PHÁ CÁC NÂNG CẤP ĐÁNG GIÁ TRÊN NEW TRITON (4X2 AT Athlete )
UY MÃNH THỎA CHẤT ĐAM MÊ
Với nhiều nâng cấp liên tục gần đây, Mitsubishi Triton được đánh giá là một mẫu xe nổi bật trong phân khúc bán tải. Dù khó bì được với “ông vua” Ford Ranger nhưng doanh số Triton vẫn theo ngay sát phía sau.
MẠNH MẼ, PHONG CÁCH, AN TOÀN VƯỢT TRỘI
Không chỉ sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ, Triton (4X2 AT Athlete) còn được nâng cấp ngoại thất với hàng loạt phụ kiện chính hãng tăng thêm vẻ thể thao, nội thất hai tông màu cá tính.
NGÔN NGỮ THIẾT KẾ DYNAMIC SHIELD
Triton (4X2 AT Athlete) là mẫu bán tải tiên phong áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” thế hệ mới của Mitsubishi Motors, với những đường nét đặc trưng mang lại ấn tượng về sự mạnh mẽ linh hoạt và khả năng bảo vệ toàn diện.
TEM “Triton (4X2 AT Athlete)” THỂ THAO CHÍNH HÃNG
MÀN HÌNH GIẢI TRÍ 7 INCH
Tích hợp Apple CarPlay và Android Auto tiện lợi
TRANG BỊ 7 TÚI KHÍ
Bao gồm: 2 túi khí trước, 2 túi khí bên, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối, bảo vệ người lái và hành khách tối đa, giảm thiểu chấn thương khi có va chạm.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO VÀ GIẢM THIỂU VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCM)
Bằng cách sử dụng cảm biến radar, hệ thống FCM có thể phát hiện các vật cản phía trước xe để đưa ra cảnh báo và hỗ trợ tăng cường lực phanh hoặc phanh tự động nhằm giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp có va chạm không thể tránh khỏi.
HỆ THỐNG ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG (AHB)
Tự động thay đổi điều chỉnh đèn chiếu gần hoặc chiếu xa khi phát hiện phương tiện di chuyển ngược chiều.
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG HAI CẦU SUPER SELECT 4WD-II
Hệ thống truyền động hai cầu huyền thoại được trang bị vi sai trung tâm với 4 chế độ gài cầu & khóa vi sai cầu sau, nâng cao khả năng vượt địa hình.
KHÓA VI SAI CẦU SAU
Giúp tối ưu lực kéo được phân bổ đều đến hai bánh sau, tăng cường khả năng vượt địa hình.
Thông số kỹ thuật
Động cơ và khung xe
Thông số kỹ thuật Triton | 4x2AT | Athlete 4×2 | Athlete 4×4 |
Động cơ | 2.4L Diesel | 2.4L Diesel | 2.4L Diesel |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 184/3.500 | 184/3.500 | 204/3.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 | 470/2.500 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6MT |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | 4WD-II |
Khoá vi sau cầu sau | Không | Không | Có |
Chế độ địa hình off-road | Không | Không | Có |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập, tay đòn kép/Nhíp lá | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
Nội Thất
Nội thất Triton | 4x2AT | Athlete 4×2 | Athlete 4×4 |
Vô lăng & cần số | Urethane | Bọc da | Bọc da |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | Có | Có | Có |
Gương hậu chống chói | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da 2 màu | Da 2 màu |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 7inch | 7inch | 7inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Tựa tay ghế sau | Không | Có | Có |
Kính điện | Cửa bên tài | Có | Có |
Ngoại Thất
Ngoại thất Triton | 4x2AT | Athlete 4×2 | Athlete 4×4 |
Đèn trước | Halogen | LED | LED |
Điều chỉnh độ cao chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động | Không | Không | Có |
Cảm biến bật/tắt đèn | Không | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn | Không | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh/gập điện
Đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện
Đèn báo rẽ |
Bệ bước hông xe | Không | Có | Có |
Thanh trang trí thể thao | Không | Có | Có |
Ốp vè trang trí thể thao | Không | Có | Có |
Ốp cản trước trang trí | Không | Có | Có |
Bệ bước cản sau | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có | Có |
Mâm | 17inch | 18inch | 18inch |
An Toàn
Trang bị an toàn Triton | 4x2AT | Athlete 4×2 | Athlete 4×4 |
Số túi khí | 2 | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Không | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Có |
Giảm thiểu va chạm trước | Không | Không | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn đường | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có |
Cảm biến góc | Không | Không | Có |