Mitsubishi Xpander Cross
- Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
- Số chỗ : 7
- Hộp số : 4AT
- Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
- Nhiên liệu : Xăng
Thông tin sản phẩm
XPANDER CROSS 2024
1.5L MIVEC, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, Mâm hợp kim 17-inch.
Trang thiết bị
- Chiều dài tổng thể tăng 95mm
- Khoảng sáng gầm 225 mm
- Hệ thống treo nâng cấp
- Mâm xe 17-inch thiết kế mới
- Đèn chiếu sáng phía trước Full-LED dạng T-Shape
- Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (Active Yaw Control)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Vô lăng 4 chấu thiết kế thể thao
- Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại
- Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
- Điều hòa điều chỉnh kỹ thuật số
- Nội thất da cao cấp Đen & Xanh Navy
- Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
Lưới tản nhiệt và ốp cản mới thể thao
Lưới tản nhiệt mới với thiết kế mới mạnh mẽ hoàn thiện mặt ca-lăng, cùng ốp cản trước thể thao với phong cách mạnh mẽ.
Đèn chiếu sáng LED T-shape phía trước
Thiết kế đèn pha mới dạng chữ “T” nằm ngang đầy ấn tượng & hiện đại. Công nghệ LED thấu kính giúp chiếu sáng tốt hơn nhờ khả năng hội tụ ánh sáng.
Cụm đèn hậu LED T-shape đồng bộ
Diện mạo đồng nhất với cụm đèn trước đặc trưng.
Cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ
Là điểm nhấn cho phần đuôi xe, đèn sau thiết kế đồng nhất với đèn trước mang lại nét hiện đại cho xe.
Mâm xe 17-inch thiết kế mới
Bộ mâm xe hợp kim thiết kế 5 chấu kép mới, kích thước 17 inch, tạo hiệu ứng bắt mắt khi lăn bánh.
Ốp viền thân xe
Ốp cản sau
THIẾT KẾ NỘI THẤT
SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT
- Khoang lái được cải tiến về thiết kế và trang bị với vật liệu da 2 tông màu cao cấp.
- 7 chỗ rộng rãi với ghế da cao cấp giảm hấp thụ nhiệt.
Vô lăng 4 chấu thiết kế mới
Vô lăng 4 chấu, bọc da cao cấp, tích hợp nhiều phím chức năng. Hai bên phím chức năng được ốp mạ crom sang trọng.
Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại
Dễ dàng theo dõi các thông số của xe được hiển thị qua màn hình LCD
Cửa kính tối màu & cách nhiệt
Tăng tính riêng tư, thoải mái trong khoang nội thất và giảm hấp thụ nhiệt trong những chuyến đi đường dài.
Khoang hành lý rộng rãi
Hàng ghế 7 chỗ với khả năng gập linh hoạt theo đa dạng tỷ lệ, tối ưu không gian khoang hành lý cho hành trình của cả gia đình.
AN TOÀN
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (Active Yaw Control)
Hỗ trợ người lái giữ xe ổn định khi di chuyển trong điều kiện đường trơn trượt & khúc khuỷu, tự tin kiểm soát khi vào cua chính xác, mượt mà và an toàn. Tính năng còn được hiển thị trên đồng hồ kỹ thuật số 8-inch sau vô lăng, giúp người lái dễ dàng theo dõi.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Các hệ thống phanh an toàn ABS, EBD kết hợp cùng khung xe RISE chắc chắn mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho Xpander.
Hệ thống trợ lực phanh điện tử (BA)
Giúp tăng cường lực phanh cho người lái trong trường hợp đạp phanh khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người và xe.
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điều kiện trơn trượt.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao.
VẬN HÀNH ÊM ÁI
Khoảng sáng gầm 225mm
Khả năng lội nước lên tới 400mm, chinh phục mọi địa hình
Hệ thống treo nâng cấp
Việc tăng kích thước phuộc, van phuộc và hệ thống lò xo giúp tối ưu khả năng điều khiển của xe.
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control
Giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân lên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt trên hành trình dài.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu Mitsubishi Xpander khá tốt. Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Xpander từ 5,9 lít/100 km. Đây là một ưu điểm lớn trong thời buổi nhiên liệu đang có xu hướng tăng như hiện nay.
Mức tiêu thụ nhiên liệu Xpander (100km/lít) | MT | AT | AT Premium | Cross |
Trong đô thị | 8,8 | 8,6 | 8,6 | 8,3 |
Ngoài đô thị | 5,9 | 6,2 | 6,2 | 5,9 |
Hỗn hợp | 6,9 | 7,1 | 7,1 | 6,8 |