Mitsubishi Outlander 2.0 CVT
- Kiểu dáng : Crossover
- Số chỗ : 7
- Hộp số : CTV
- Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
- Nhiên liệu : Xăng
Thông tin sản phẩm
2.0 CVT
2.0L MIVEC, Cầu trước, CVT INVECS III, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, 7 Túi khí
Trang thiết bị
- Khoảng sáng gầm 190 mm
- Lẫy chuyển số trên vô lăng
- Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen, Thấu kính
- Ốp vè trước cùng màu thân xe
- Mâm xe đa chấu 18 inch, hai tông màu
- Phanh tay điện tử, Giữ phanh tự động
- Màn hình cảm ứng 8-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- 7 chỗ ghế da cao cấp
- 7 túi khí an toàn
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Hỗ trợ khởi hành ngang đốc (HSA)
- Camera lùi
KHÁM PHÁ CÁC NÂNG CẤP ĐÁNG GIÁ TRÊN OUTLANDER
Cảm nhận sự khác biệt trong từng nâng cấp. Là mẫu crossover 7 chỗ đô thị hạng C, Mitsubishi Outlander sở hữu thế mạnh lớn khi được lắp ráp theo hình thức CKD, giá bán mềm, nội thất rộng rãi, tiện nghi, công nghệ an toàn hiện đại…
Thiết kế nội thất
Ốp cản trước/sau thiết kế mới
Thiết kế ốp cản trước/sau và ốp viền thân xe mới được nâng cấp mang đến nét cá tính, ấn tượng hơn cho xe.
Mâm xe hợp kim 18-inch
Nội thất 7 chỗ rộng rãi
Cân bằng hài hòa giữa sự sang trọng hiện đại và không gian 7 chỗ thoải mái, Outlander chắc chắn sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu của bạn.
Ghế da họa tiết kim cương
Tạo nên sự độc đáo, tinh tế trong thiết kế mới hiện đại và sang trọng.
Phanh tay điện tử/ Auto Hold
7 túi khí an toàn
Bảo vệ hành khách, giảm thiểu chấn thương khi va chạm xảy ra.
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Cảnh báo cho người lái khi xe bắt đầu đi chuyển lệch khỏi làn đường đang đi.
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Giảm thiểu rủi ro va chạm & mức độ nghiêm trọng của va chạm phía trước.
Gương chống chói tự động
Hạn chế ánh sáng đèn pha của xe phía sau phản xạ vào gương hậu giúp người lái đỡ bị chói mắt, tăng cường khả năng quan sát và lái xe an toàn.
Cửa gió điều hòa sau
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay. Bên cạnh đó hệ thống Auto Hold giúp người lái không phải liên tục đạp phanh khi dừng đèn đỏ.
Thiết kế Ngoại thất
NGÔN NGỮ THIẾT KẾ DYNAMIC SHIELD
Outlander tiên phong áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” mới của Mitsubishi Motors với những đường nét đặc trưng ở phía trước của xe, mang lại ấn tượng về sự mạnh mẽ linh hoạt và khả năng bảo vệ toàn diện.
Ốp cản trước/sau thiết kế mới
Thiết kế ốp cản trước/sau và ốp viền thân xe mới được nâng cấp mang đến nét cá tính, ấn tượng hơn cho xe.
Viền trang trí thân xe mạ chrome
Cụm đèn pha LED tự động
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước công nghệ LED thời thượng với khả năng chiếu sáng tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng
Đèn sương mù thiết kế mới
Ốp mạ chrome
CỐP SAU ĐÓNG/MỞ ĐIỆN
Tính năng đóng/mở cửa sau bằng điện giúp việc đóng/mở cửa sau trở nên đơn giản và dễ dàng bằng cách khác nhau:
1. Nhấn nút ở bên trái vô lăng
2. Chạm nhẹ vào nút ở trên cửa
3. Đóng/mở cửa sau bằng chìa khóa điều khiển từ xa
MÂM HỢP KIM 18-INCH HAI TÔNG MÀU
Mâm đúc 18″ với thiết kế hai tông màu mới tăng tính hiện đại và giúp ngoại thất Outlander trở nên ấn tượng và mạnh mẽ hơn.
Vận hành
Vận hành êm ái, cách âm vượt trội.
Động cơ 2.0L DOHC MIVEC
Động cơ MIVEC tiên tiến của Mitsubishi giúp cải thiện công suất và mô men xoắn với dung tích 2.0L, giúp mang lại khả năng tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Hộp số tự động vô cấp CVT
Outlander được trang bị hộp số CVT thế hệ mới với tính năng kiểm soát tăng tốc và phản ứng nhạy hơn với chân ga giúp việc tăng tốc trở nên mượt mà và êm ái hơn
Lẫy chuyển số trên vô lăng
Giúp việc sang số trên nên nhanh chóng và tiện lợi hơn trong các trường hợp cần thiết mà không phải rời tay khỏi vô lăng.
Thông số kỹ thuật
Động cơ và khung xe
Thông số kỹ thuật Outlander | 2.0 | 2.0 Premium |
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 145/6.000 | 145/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 196/4.200 | 196/4.200 |
Hộp số | CVT | CVT |
Dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Dung tích bình xăng (lít) | 63 | 63 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết với thanh cân bằng | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió |
Nội thất
Nội thất Outlander | 2.0 | 2.0 Premium |
Vô lăng & cần số | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Vô lăng tích hợp nút điều khiển | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da kim cương |
Hàng ghế trước chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế trước sưởi | Không | Có |
Đệm tựa lưng | Không | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 | Gập 5:5 |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8inch | 8inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Android Auto/Apple CarPlay | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Tay nắm cửa trong | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính điện | 1 chạm | 1 chạm |
Cửa sau đóng mở điện | Không | Có |
Ngoại thất
Ngoại thất Outlander | 2.0 | 2.0 Premium |
Đèn trước | Halogen | LED |
Đèn pha tự động | Không | Có |
Cảm biến đèn bật/tắt | Có | Có |
Đèn chỉnh độ cao | Chỉnh tay | Tự động |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính cửa sau sậm màu | Có | Có |
Gạt nước/sưởi kính sau | Có | Có |
Giá đỡ hành lý mui xe | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
Lốp | 225/55R18 | 225/55R18 |
Tiện Nghi
Nội thất Outlander | 2.0 | 2.0 Premium |
Vô lăng & cần số | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Vô lăng tích hợp nút điều khiển | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da kim cương |
Hàng ghế trước chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế trước sưởi | Không | Có |
Đệm tựa lưng | Không | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 | Gập 5:5 |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8inch | 8inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Android Auto/Apple CarPlay | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Tay nắm cửa trong | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính điện | 1 chạm | 1 chạm |
Cửa sau đóng mở điện | Không | Có |
An toàn
Trang bị an toàn Outlander | 2.0 | 2.0 Premium |
Số túi khí | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có |
Kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến | Sau | Trước + sau |